Phụ lục 16 Cam kết ĐBCLGD năm học 2024-2025

Thứ ba - 22/10/2024 23:19
Phụ lục 16 Cam kết ĐBCLGD năm học 2024-2025http://Phụ lục 16 Cam kết ĐBCLGD năm học 2024-2025
PHỤ LỤC 16
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
 

BẢN CAM KẾT
 
                Kính gửi:    Hội trưởng hội cha mẹ học sinh Trường MN Diễn Đoài   
               Tôi tên là:    Lê Thị Bích Thảo
               Chức vụ:      Hiệu trưởng Trường Mầm non Diễn Đoài
              Tôi xin cam kết đảm bảo chất lượng đơn vị: Trường mầm non Diễn Đoài  trong năm học 2024  - 2025  với các nội dung sau:
Kết quả nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em nhà trường (theo chuẩn đầu ra).
TT Số liệu Nhóm trẻ 18-24 tháng Nhóm trẻ 24-36 tháng Lớp MG 3-4 tuổi Lớp MG 4-5 tuổi Lớp MG 5-6 tuổi
C/đạt Đạt
 
C/
đạt
Đạt
 
Chưa đạt Đạt
 
Chưa đạt Đạt
 
Chưa đạt Đạt
 
1 Số lớp           2 3 4          4
2 Số lượng trẻ   48/120 79/118       123/171 144/190
3 Tỉ lệ huy động trẻ   40% 66,9 % 72 % 75,7 %
4 Kết quả nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe
4.1 Số lượng trẻ phát triển bình thường về cân nặng   46 75 121 139
4.2 Số lượng trẻ phát triển bình thường về chiều cao   46 75 120 142
4.3 Số lượng trẻ suy dinh dưỡng  thể nhẹ cân   1 4 1 2
4.4 Số lượng trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi   2 4 3 2
4.5 Số lượng trẻ thừa cân, béo phì   1 0 1 3
5 Đánh giá chất lượng giáo dục  theo sự phát triển của trẻ     5 43 6 73 6 117 0 144
6 Tổng mức độ phát triển theo mục tiêu của trẻ     130 3210 170 5020 296 7752 0 10397
7 TBC mức độ phát triển theo mục tiêu của trẻ   3340/48 = 70 5190/79 = 65 8048/123 = 65,4 10397/144 =72
8 TBC mức độ phát triển theo mục tiêu của trẻ toàn trường  
(70+65+65,4+72)/4 = 68,5
                                     
 
  1. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
TT
 
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Kết quả xếp loại theo chuẩn NN Cốt cán Giáo viên giỏi  
Trình độ LLCT
Huyện Tỉnh
1 Lê Thị Bích Thảo Hiệu trưởng ĐH Tốt x     TC
2 Nguyễn Thị Hằng P.Hiệu trưởng. ĐH Tốt x     TC
3 Nguyễn Thị Việt Yên P.Hiệu trưởng. ĐH Tốt x     TC
4 Nguyễn Thị Thủy NV(CTCĐ) ĐH Tốt x x    TC
5 Nguyễn Thị Hoài GV(TTMG) ĐH Tốt x x   SC
6 Nguyễn Thị Dần GV(TTNT) ĐH Tốt x     SC
7 Trần Thị Hường GV(TPMG) ĐH Tốt x      
8 Hồ Thị Hoan GV(TPNT) ĐH Tốt x      
9 Nguyễn Thị Hoa GV ĐH Tốt       SC
10 Nguyễn Thị Lam GV ĐH Tốt        
11 Nguyễn Thị Thanh GV(LớpA2) Tốt       SC
12 Trần Thị Giang GV ĐH Tốt       SC
13 Nguyễn Thị Phượng GV Tốt        
14 Hồ Thị Hương GV ĐH Tốt         SC
15 Nguyễn Thị Hằng GV Tốt       SC
16 Nguyễn Thị Hường GV ĐH Tốt        
17 Nguyễn Thị Thu Hương GV Tốt        
18 Nguyễn Thị Hạnh GV Tốt          
19 Nguyễn Thị Thủy GV(Lớp C1) Tốt        
20 Trương Thị Thu Hà GV Khá        
21 Nguyễn Thị Thanh GV (lớpC3) Tốt        
22 Nguyễn Thị Hiên GV Tốt        
23 Nguyễn Thị Việt GV Khá        
24 Lưu Thị Lan GV Khá        
25 Trần Thị Bảo Yến GV ĐH Khá        
26 Cao Thị Đoài Oanh GV Tốt        
27 Nguyễn Thị Dung Kế toán ĐH          
28 Nguyễn Thị Thu  NV TCNĂ          
29 Nguyễn Thị Hiền NV TCNĂ          
30 Nguyễn Thị Hiền NV CĐNĂ          
31 Nguyễn Thị Vang NV TCNĂ          
32 Nguyễn Thị Hường NV TCNĂ          
33 Trần Thị Hải NV PV (HĐTr) ĐHKT-TCNĂ          
34 Nguyễn Thị Quế NV TCNĂ          
35 Hoàng Thị Ngoan NV TCNĂ          
36 Nguyễn Thế San NV BV            
 
3. Nâng cao cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học, đồ dùng, đồ chơi, học liệu
 
 
TT
Các công trình, trang thiết bị dạy học Mới Sửa chữa, cải tạo Thời gian hoàn thành Kinh phí Nguồn kinh phí  
Ghi chú
I Nguồn Tài trợ     Tổng tiền 103.380.000    
1 Mua nhà bóng (Đồ chơi ngoài trời) cho trẻ chơi  
x
  12/2024 46.200.000 Tài trợ  
2 Mua Thảm xốp cho 13 lớp    
x
  12/2024 43.680.000 Tài trợ  
3 Mua 3 tủ đồ dùng cá nhân trẻ   x   11/2024 13.500.000 Tài trợ  
II Nguồn NS năm 2024     Tổng tiền 59.950.000    
4 Mua 250 m2 Thảm cỏ nhân tạo x   10/2024 60.000.000 Ngân sách năm 2024  
5 Mua giá trồng cây tạo MT ngoài x   11/2024 19.950.000 Ngân sách năm 2024  
6 Mua cây cảnh, cây hoa- tạo môi trường ngoài x   10/2024 10.000.000 Ngân sách năm 2024  
III Nguồn NS năm 2025     Tổng tiền 76.798.000    
7 Mua 24 cái giá góc các lớp   x   10/2024 45.600.000 Ngân sách 2025  
8 ĐDĐC theo TT 01 (330 Bộ học toán cho các lớp) x    9/2024 24.998.000 Ngân sách năm 2025  
9 Mua 10 Giá vẽ cho các lớp x   9/2024 6.200.000 N/sách năm 2025  
IV Nguồn bán trú     Tổng tiền 22.391.500    
10 Đồ dùng bán trú   
 
x    09/2024 22.391.500 Nguồn  bán trú  
 
IV Nguồn học phí     Tổng tiền 71.298.700    
11 Nâng cấp hệ thống tường bao    x 08/2024 33.761.000 Học phí    
12 Sữa chữa điện nước, sữa chữa nhỏ   x 08/2024 12.670.000 Học phí   
13 Nâng cấp, ốp gạch khu vòm   x 08/2024 18.386.000 Học phí   
14 Thuế VAT       6.481.000 Học phí   
Tổng kinh phí dự kiến mua sắm từ các nguồn: VĐTT, Học phí, ngân sách (năm 2024; năm 2025), nguồn hổ trợ bán trú.. 333.817.000đ
                                                      Diễn Đoài, ngày 10 tháng 10 năm 2024
                                                      THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
                                                    (Ký và ghi rõ họ tên)
 
                                                     Lê Thị Bích Thảo
 
 

Nguồn tin: Trường mầm non Diễn Đoài:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn cần  
/
 để chia sẽ thông tin,ý kiến ...
LIÊN KẾT WEBSITE
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay111
  • Tháng hiện tại1,705
  • Tổng lượt truy cập212,982
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây